Dave Anh có nhiều thứ hơn là chỉ có cái mũi to. Dave you’ve got a lot more going for you than wiggly nostrils. OpenSubtitles2018. v3. Cái mũi đáng thương. Poor nose. OpenSubtitles2018. v3. Và em có thể chọn bất kỳ cái mũi nào em muốn. And you could pick any nose you want. OpenSubtitles2018. v3 Một ngôi trường cấp 3 bình thường như mọi ngôi trường khác, chỉ có riêng 1 điều đặc biệt là ngôi trường này có truyền thuyết về một lời nguyền – "Áo đỏ". Cách dịch tương tự của từ "váy đầm" trong tiếng Anh. váy danh từ. English. dress. dress. đầm danh từ. English. dress. pond. Nếu các bạn yêu yêu thời trang thì đó là chủ đề giúp bạn mở rộng vốn từ vựng từng ngày đó. Bạn đang xem: Đầm tiếng anh là gì. Từ vựng tiếng Anh về cung hoàng đạo và tính biện pháp từng cung. Những biển hiệu tiếng Anh nên biết khi ở sân bay Cái chun vòng tiếng anh là gì. Cái nịt hay còn gọi là cái chun vòng là một loại dây buộc không thể thiếu hiện nay. Cái nịt có thể dùng để bó những đồ vật nhỏ với nhau, cũng có thể dùng để buộc tóc. Trước đây dây nịt còn được bện lại, tết lại với nhau thành đầm lầy sang loài S. verrucosus hiện đại trên toàn lục địa Á-Âu, khiến số lượng của nó giảm đi ở châu Á.Đến cuối Villafranchian, S. scrofa phần đông sơ tán S. jMfHN. Từ điển Việt-Anh bộ đầm Bản dịch của "bộ đầm" trong Anh là gì? vi bộ đầm = en volume_up dress chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bộ đầm {danh} EN volume_up dress Bản dịch VI bộ đầm {danh từ} bộ đầm từ khác váy, áo dài, áo đầm, bộ cánh, bộ váy, xiêm y volume_up dress {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bộ đầm" trong tiếng Anh đầm danh từEnglishdresspondđầm động từEnglishgrovelbộ danh từEnglishgangstaffdepartmentsetministrybộ môn khiêu vũ danh từEnglishdanceváy đầm danh từEnglishdressbộ điệu danh từEnglishlookbộ môn múa danh từEnglishdancebộ phận danh từEnglishdivisionbộ xương danh từEnglishskeletonbộ đội danh từEnglishsoldierbộ máy danh từEnglishmachinerybộ phận giảm xóc danh từEnglishbufferbộ khung danh từEnglishskeletonbộ biên dịch danh từEnglishcompilerbộ váy danh từEnglishdress Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bộ đa xử líbộ điều chỉnh tốc độbộ điều hưởngbộ điều hưởng truyền hìnhbộ điều khiển từ xabộ điều phốibộ điều tốcbộ điều tốc tác động nhanhbộ điệubộ đàm bộ đầm bộ đếmbộ định tuyếnbộ đồ lòbộ đồ trải giườngbộ đồ tắm hai mảnhbộ đồng phụcbộ độibộ đội giải ngũbộ độnbộc commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

cái đầm tiếng anh là gì